volume volume

Từ hán việt: 【ác】

Đọc nhanh: (ác). Ý nghĩa là: Ác Tuyền (một vị tiên trong truyền thuyết thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ác Tuyền (một vị tiên trong truyền thuyết thời xưa)

偓佺 (wòquán) :古代传说中的仙人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ác , Ốc
    • Nét bút:ノ丨フ一ノ一フ丶一丨一
    • Thương hiệt:OSMG (人尸一土)
    • Bảng mã:U+5053
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp