卤菜 lǔcài
volume volume

Từ hán việt: 【lỗ thái】

Đọc nhanh: 卤菜 (lỗ thái). Ý nghĩa là: món hầm.

Ý Nghĩa của "卤菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卤菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. món hầm

pot-stewed dish

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤菜

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • volume volume

    - 黄连山 huángliánshān shàng yǒu 许多 xǔduō 白屈菜 báiqūcài shù

    - Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn

  • volume volume

    - 他们 tāmen cài 晾干 liànggān

    - Họ lấy rau đi hong khô.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 喜欢 xǐhuan chī 蔬菜 shūcài

    - Vì sao anh ấy không thích ăn rau?

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 老菜 lǎocài

    - Anh ấy không thích ăn rau củ già.

  • volume volume

    - 不吃 bùchī ròu 格外 géwài zuò le 素菜 sùcài

    - Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 市场 shìchǎng 买菜 mǎicài le

    - Họ đã đi chợ mua rau rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 卤些 lǔxiē 牛肉 niúròu chī

    - Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:丨一丨フノ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YWK (卜田大)
    • Bảng mã:U+5364
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao