Đọc nhanh: 卧舱 (ngoạ thương). Ý nghĩa là: cabin ngủ trên thuyền hoặc tàu.
卧舱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cabin ngủ trên thuyền hoặc tàu
sleeping cabin on a boat or train
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卧舱
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 偃卧
- nằm ngửa
- 他 把 书架 移 到 卧室 里
- Anh ấy đem giá sách di chuyển vào phòng ngủ.
- 他 生病 卧床 好 几天 了
- Anh ấy bệnh nằm liệt giường mấy ngày rồi.
- 他 终于 可以 安枕而卧 了
- Cuối cùng anh ấy có thể yên giấc.
- 高枕而卧 ( 形容 不 加 警惕 )
- kê gối cao mà ngủ; mất cảm giác.
- 他 卧病在床 , 生活 不能 自理
- anh ấy bị bệnh nằm trên giường, không thể lo liệu cho cuộc sống.
- 俯卧撑 是 最 常见 的 胸肌 训练 动作 , 它 可以 很 好 地 刺激 到 胸肌
- Chống đẩy là bài tập luyện cơ ngực phổ biến nhất, nó có tác dụng kích thích cơ ngực rất tốt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卧›
舱›