Đọc nhanh: 卡紧 (ca khẩn). Ý nghĩa là: kẹn.
卡紧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẹn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡紧
- 这个 卡子 很 紧
- Cái kẹp này rất chặt.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 你 把 医保卡 拿 上 , 赶紧 去 医院 检查一下
- Mang theo thẻ khám bệnh đi bệnh viện kiểm tra thử xem
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 不吃 不要紧 , 一吃 吃 一锅
- Không ăn thì thôi, cứ ăn là ăn cả nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
紧›