Đọc nhanh: 倨敖 (cứ ngao). Ý nghĩa là: ngạo.
倨敖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倨敖
- 敖 老板 很 幽默
- Ông chủ Ngao rất vui tính.
- 我们 敖游 在 湖边
- Chúng tôi rong chơi bên hồ.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 我们 要 教育 他 敖不可长 的 道理
- Chúng ta cần dạy dỗ con trẻ không để phát sinh tâm ngạo mạn.
- 她 看起来 很 倨傲
- Cô ấy trông có vẻ rất kiêu căng.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 前倨后恭
- trước ngạo mạn sau cung kính.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
倨›
敖›