Đọc nhanh: 卡福 (ca phúc). Ý nghĩa là: Cafu.
卡福 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cafu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡福
- 享点福
- Hưởng chút phúc phần.
- 享 齐人之福
- Tận hưởng cuộc sống, hưởng phúc cả đời
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 人们 都 渴望 幸福
- Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.
- 五福临门 , 万事如意 , 万事 顺心 !
- Ngũ phúc lâm môn, vạn sự như ý, vạn điều suôn sẻ!
- 人们 都 希望 和平 与 幸福
- Mọi người đều mong muốn hòa bình và hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
福›