Đọc nhanh: 卡洛斯 (ca lạc tư). Ý nghĩa là: Carlos (tên). Ví dụ : - 你会告诉卡洛斯 Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
卡洛斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Carlos (tên)
Carlos (name)
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡洛斯
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 是 昨晚 卡洛斯 给 我 的 小册子 上 写 的
- Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
斯›
洛›