Đọc nhanh: 卡油 (ca du). Ý nghĩa là: ăn bớt; cắt xén sỗ sang; chọc ghẹo;sàm sỡ.
卡油 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn bớt; cắt xén sỗ sang; chọc ghẹo;sàm sỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡油
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 这辆 卡车 用 的 是 柴油
- Chiếc xe tải này dùng dầu diesel.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
油›