Đọc nhanh: 卡拉奇那 (ca lạp kì na). Ý nghĩa là: Krajina (Nam Tư cũ).
卡拉奇那 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Krajina (Nam Tư cũ)
Krajina (former Yugoslavia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡拉奇那
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 我太迷 卡拉 OK 了
- Tôi là một người thích hát karaoke.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 他拉黑 了 那个 广告
- Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
奇›
拉›
那›