Đọc nhanh: 卡桑德拉 (ca tang đức lạp). Ý nghĩa là: Cassandra (nhân vật trong thần thoại Hy Lạp), Cassandra (tên đã cho). Ví dụ : - 那个是卡桑德拉啦 Bạn đang nghĩ về Cassandra.
卡桑德拉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cassandra (nhân vật trong thần thoại Hy Lạp)
Cassandra (character in Greek mythology)
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
✪ 2. Cassandra (tên đã cho)
Cassandra (given name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡桑德拉
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
德›
拉›
桑›