Đọc nhanh: 卡文迪什 (ca văn địch thập). Ý nghĩa là: Cavendish (tên), Henry Cavendish (1731-1810), nhà quý tộc người Anh và nhà khoa học thực nghiệm tiên phong.
卡文迪什 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cavendish (tên)
Cavendish (name)
✪ 2. Henry Cavendish (1731-1810), nhà quý tộc người Anh và nhà khoa học thực nghiệm tiên phong
Henry Cavendish (1731-1810), English nobleman and pioneer experimental scientist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡文迪什
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 我 昨晚 遇上 卡尔文 的
- Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 这 篇文章 除了 玩弄 名词 之外 , 没有 什么 内容
- bài văn này ngoài trò chơi chữ ra, chẳng có nội dung gì cả.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
- 你 觉得 旧 文化 旧思想 指 的 是 什么 ?
- Bạn cho rằng văn hoá xưa và tư tưởng xưa đề cập đến điều gì?
- 他 就 喜欢 看 文艺作品 什么 的
- Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
什›
卡›
文›
迪›