Đọc nhanh: 卡夫卡 (ca phu ca). Ý nghĩa là: Franz Kafka (1883-1924), nhà văn Do Thái người Séc.
卡夫卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Franz Kafka (1883-1924), nhà văn Do Thái người Séc
Franz Kafka (1883-1924), Czech Jewish writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡夫卡
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 他们 被 拦 在 卡子 处
- Họ bị chặn lại ở trạm kiểm soát.
- 他 在 咖啡店 打卡
- Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
夫›