Đọc nhanh: 卡布其诺 (ca bố kì nặc). Ý nghĩa là: cappuccino (từ mượn). Ví dụ : - 而不是云中的卡布其诺 Không phải cappuccino trên mây.
卡布其诺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cappuccino (từ mượn)
cappuccino (loanword)
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡布其诺
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 而 不是 云中 的 卡布 其诺
- Không phải cappuccino trên mây.
- 配 上 卡布奇诺 简直 美味
- Nó sẽ thực sự tốt với cappuccino đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
卡›
布›
诺›