Đọc nhanh: 卡仙尼 (ca tiên ni). Ý nghĩa là: Tàu thăm dò không gian Cassini.
卡仙尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu thăm dò không gian Cassini
Cassini space probe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡仙尼
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
卡›
尼›