Đọc nhanh: 卜征 (bốc chinh). Ý nghĩa là: để hỏi tiên tri về dự báo chiến tranh.
卜征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để hỏi tiên tri về dự báo chiến tranh
to ask oracle for war forecast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜征
- 他常去 算卜
- Anh ấy thường đi bói toán.
- 他 勇敢 面对 新 征途
- Anh ấy dũng cảm đối mặt hành trình mới.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 他 怀着 征服 世界 的 野心
- anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.
- 他 征求 大家 意见 想法
- Anh ấy trưng cầu ý kiến của mọi người.
- 他 用 武力 征服 了 敌人
- Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.
- 他 开始 了 自己 的 万里 征程
- Anh ấy đã bắt đầu hành trình vạn dặm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
征›