Đọc nhanh: 卜卦筒中 (bốc quái đồng trung). Ý nghĩa là: bói ra khoa thấy.
卜卦筒中 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bói ra khoa thấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜卦筒中
- 坎 在 八卦 中 代表 水
- Khảm trong bát quái đại diện cho nước.
- 八卦 中 的 艮 代表 山
- Trong bát quái, quẻ Cấn đại diện cho núi.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 兑是 八卦 中 的 一卦
- Đoài là một quẻ trong bát quái.
- 离是 八卦 中火 的 象征
- Ly là biểu tượng của lửa trong tám quẻ bát quái.
- 在 《 周易 》 中 , 夬 卦 是 第 43 卦
- Trong 《Chu Dịch》, quẻ Quái là quẻ thứ 43.
- 她 找 人 卜卦
- Cô ấy tìm người bói quẻ.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
⺊›
卜›
卦›
筒›