Đọc nhanh: 卜卜 (bốc bốc). Ý nghĩa là: bốp.
卜卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜卜
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 她 找 人 卜卦
- Cô ấy tìm người bói quẻ.
- 她 讨厌 吃 胡萝卜
- Cô ấy ghét ăn cà rốt.
- 她 去 找 人 占卜 运势
- Cô ấy đi tìm người để xem bói vận mệnh.
- 卜 女士 很漂亮
- Bà Bốc rất xinh đẹp.
- 存亡未卜
- Mất hay còn chưa biết được.
- 这种 胡萝卜 非常 好吃
- Loại cà rốt này ăn rất ngon.
- 她 的 胡萝卜 好吃 极了
- Cà rốt của cô ấy rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›