Đọc nhanh: 卡夫 (ca phu). Ý nghĩa là: Kraft, công ty thực phẩm Hoa Kỳ.
卡夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kraft, công ty thực phẩm Hoa Kỳ
Kraft, US food company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡夫
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 说 什么 她 都 依随
- chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
夫›