博讯 bóxùn
volume volume

Từ hán việt: 【bác tấn】

Đọc nhanh: 博讯 (bác tấn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 博訊新聞網 | 博讯新闻网 , Boxun, mạng tin tức Trung Quốc bất đồng chính kiến ​​có trụ sở tại Hoa Kỳ.

Ý Nghĩa của "博讯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

博讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 博訊新聞網 | 博讯新闻网 , Boxun, mạng tin tức Trung Quốc bất đồng chính kiến ​​có trụ sở tại Hoa Kỳ

abbr. for 博訊新聞網|博讯新闻网 [BóxùnXin1wénwǎng], Boxun, US-based dissident Chinese news network

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博讯

  • volume volume

    - 博得 bóde 满堂彩 mǎntángcǎi

    - Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.

  • volume volume

    - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 努力 nǔlì 博得 bóde 成功 chénggōng

    - Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen qǐng le 一位 yīwèi 博士 bóshì 讲座 jiǎngzuò

    - Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 前往 qiánwǎng 博物馆 bówùguǎn 参观 cānguān

    - Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.

  • volume volume

    - 音讯 yīnxùn duàn le

    - không có tin tức gì nữa

  • volume volume

    - yīn 蔑视 mièshì 法庭 fǎtíng ér bèi 传讯 chuánxùn

    - Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.

  • volume volume

    - xiě le piān 人物 rénwù 通讯 tōngxùn

    - Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:丶フフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNJ (戈女弓十)
    • Bảng mã:U+8BAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao