Đọc nhanh: 博讯 (bác tấn). Ý nghĩa là: viết tắt cho 博訊新聞網 | 博讯新闻网 , Boxun, mạng tin tức Trung Quốc bất đồng chính kiến có trụ sở tại Hoa Kỳ.
博讯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 博訊新聞網 | 博讯新闻网 , Boxun, mạng tin tức Trung Quốc bất đồng chính kiến có trụ sở tại Hoa Kỳ
abbr. for 博訊新聞網|博讯新闻网 [BóxùnXin1wénwǎng], Boxun, US-based dissident Chinese news network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博讯
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 一直 努力 博得 成功
- Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 他们 计划 前往 博物馆 参观
- Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.
- 音讯 断 了
- không có tin tức gì nữa
- 他 因 蔑视 法庭 而 被 传讯
- Anh ta đã bị triệu tập vì coi thường tòa án.
- 他 写 了 篇 人物 通讯
- Anh ấy viết một bản tin về nhân vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
讯›