Đọc nhanh: 博格达峰 (bác các đạt phong). Ý nghĩa là: Núi Bogda ở phía đông Thiên Sơn.
✪ 1. Núi Bogda ở phía đông Thiên Sơn
Mt Bogda in eastern Tianshan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博格达峰
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 一峰 骆驼
- Một con lạc đà.
- 达到 巅峰 需要 努力
- Để đạt đến đỉnh cao cần phải nỗ lực.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 上下班 高峰期 交通 非常 拥挤
- Giao thông rất ùn tắc trong giờ cao điểm.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
峰›
格›
达›