Đọc nhanh: 博斯沃思 (bác tư ốc tư). Ý nghĩa là: Bosworth (tên), Stephen Bosworth (1939-), học giả và nhà ngoại giao Hoa Kỳ, đại diện đặc biệt cho chính sách về Bắc Triều Tiên từ năm 2009.
博斯沃思 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bosworth (tên)
Bosworth (name)
✪ 2. Stephen Bosworth (1939-), học giả và nhà ngoại giao Hoa Kỳ, đại diện đặc biệt cho chính sách về Bắc Triều Tiên từ năm 2009
Stephen Bosworth (1939-), US academic and diplomat, special representative for policy on North Korea from 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博斯沃思
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 看到 微博上 广为流传 的 爱心 捐助 信息 , 他 不假思索 的 捐出 了 100 元
- Nhìn thấy thông điệp quyên góp rộng rãi trên Weibo, anh ấy đã quyên góp 100 nhân dân tệ mà không do dự
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
思›
斯›
沃›