Đọc nhanh: 南美洲 (na mĩ châu). Ý nghĩa là: Nam Mỹ, Nam mỹ châu. Ví dụ : - 我以为他还在南美洲 Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
✪ 1. Nam Mỹ
South America
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
✪ 2. Nam mỹ châu
美洲大陆的南部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南美洲
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 我 以为 他 还 在 南美洲
- Tôi nghĩ anh ấy vẫn ở Nam Mỹ.
- 他们 知道 你 在 南美洲 的 遭遇
- Họ biết những gì đã xảy ra ở Nam Mỹ.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
洲›
美›