Đọc nhanh: 南照 (nam chiếu). Ý nghĩa là: Tên một nước thời Hán, ở phía tây tỉnh Vân Nam..
南照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một nước thời Hán, ở phía tây tỉnh Vân Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南照
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 越南 签证 的 照片 要求 是 最近 拍 的 证件 照片
- Yêu cầu ảnh để xin visa Việt Nam là ảnh thẻ được chụp gần đây.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
照›