Đọc nhanh: 南泥湾 (na nê loan). Ý nghĩa là: Nanniwan.
✪ 1. Nanniwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南泥湾
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 不 小心 一脚 踩 到 烂泥 里 了
- Tôi vô tình giẫm vào bùn.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
泥›
湾›