Đọc nhanh: 南岸 (na ngạn). Ý nghĩa là: Quận Nananqu của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Nananqu của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Nananqu district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南岸
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
岸›