南希 nán xī
volume volume

Từ hán việt: 【na hi】

Đọc nhanh: 南希 (na hi). Ý nghĩa là: Nancy. Ví dụ : - 南希向我求助 Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.. - 南希还没回家 Nancy vẫn chưa về nhà.. - 我很同情南希 Tôi đồng cảm với Nancy.

Ý Nghĩa của "南希" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

南希 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nancy

Ví dụ:
  • volume volume

    - 南希 nánxī xiàng 求助 qiúzhù

    - Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.

  • volume volume

    - 南希 nánxī hái méi 回家 huíjiā

    - Nancy vẫn chưa về nhà.

  • volume volume

    - hěn 同情 tóngqíng 南希 nánxī

    - Tôi đồng cảm với Nancy.

  • volume volume

    - méi 那么 nàme shǎ 南希 nánxī

    - Tôi không phải Nancy ngu ngốc như vậy.

  • volume volume

    - jiào 南希 nánxī · 沃顿 wòdùn

    - Tên là Nancy Riverton.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南希

  • volume volume

    - 南希 nánxī xiàng 求助 qiúzhù

    - Nancy đã nhờ tôi giúp đỡ.

  • volume volume

    - jiào 南希 nánxī · 沃顿 wòdùn

    - Tên là Nancy Riverton.

  • volume volume

    - 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 希望 xīwàng 美国 měiguó 保留 bǎoliú zài 东南亚 dōngnányà de 驻军 zhùjūn

    - chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.

  • volume volume

    - 希尔顿 xīěrdùn 黑德 hēidé dǎo 不是 búshì zài 南卡罗来纳州 nánkǎluóláinàzhōu ma

    - Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?

  • volume volume

    - 南希 nánxī hái méi 回家 huíjiā

    - Nancy vẫn chưa về nhà.

  • volume volume

    - méi 那么 nàme shǎ 南希 nánxī

    - Tôi không phải Nancy ngu ngốc như vậy.

  • volume volume

    - 骆驼 luòtuó zài 南方 nánfāng shì 希罕 xīhan 东西 dōngxī

    - ở miền nam, lạc đà là động vật hiếm.

  • volume volume

    - hěn 同情 tóngqíng 南希 nánxī

    - Tôi đồng cảm với Nancy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao