Đọc nhanh: 南侧 (na trắc). Ý nghĩa là: mặt nam, bờ Nam. Ví dụ : - 从春田山的南侧登顶 Núi Springfield từ mặt nam.
南侧 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nam
靠南的一侧。
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
✪ 2. bờ Nam
south side
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南侧
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 两侧 的 血管 吻合 看起来 都 不错
- Anastomoses trông tuyệt vời ở cả hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
南›