Đọc nhanh: 单色画 (đơn sắc hoạ). Ý nghĩa là: hình ảnh đen trắng, hình ảnh đơn sắc.
单色画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh đen trắng
black and white picture
✪ 2. hình ảnh đơn sắc
monochrome picture
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单色画
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 壁画 年久 失色
- bức tranh treo trên tường lâu ngày quá bị phai màu.
- 他 画画 时 在 套色
- Anh ấy đang tô màu theo lớp.
- 她 用 画笔 描绘 了 海边 的 景色
- Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.
- 他 刻画 了 一个 生动 的 角色
- Anh ấy đã khắc họa một nhân vật sống động.
- 她 画 得 很 出色
- Cô ấy vẽ rất xuất sắc.
- 田园 景色 美丽 如画
- Cảnh sắc đồng quê đẹp như tranh.
- 他 穿着 一件 白色 的 T恤 , 显得 很 简单 干净
- Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
画›
色›