单色画 dān sè huà
volume volume

Từ hán việt: 【đơn sắc hoạ】

Đọc nhanh: 单色画 (đơn sắc hoạ). Ý nghĩa là: hình ảnh đen trắng, hình ảnh đơn sắc.

Ý Nghĩa của "单色画" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单色画 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hình ảnh đen trắng

black and white picture

✪ 2. hình ảnh đơn sắc

monochrome picture

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单色画

  • volume volume

    - 床单 chuángdān de 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.

  • volume volume

    - 壁画 bìhuà 年久 niánjiǔ 失色 shīsè

    - bức tranh treo trên tường lâu ngày quá bị phai màu.

  • volume volume

    - 画画 huàhuà shí zài 套色 tàoshǎi

    - Anh ấy đang tô màu theo lớp.

  • volume volume

    - yòng 画笔 huàbǐ 描绘 miáohuì le 海边 hǎibiān de 景色 jǐngsè

    - Cô ấy đã vẽ phong cảnh bên bờ biển bằng cọ vẽ.

  • volume volume

    - 刻画 kèhuà le 一个 yígè 生动 shēngdòng de 角色 juésè

    - Anh ấy đã khắc họa một nhân vật sống động.

  • volume volume

    - huà hěn 出色 chūsè

    - Cô ấy vẽ rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 田园 tiányuán 景色 jǐngsè 美丽 měilì 如画 rúhuà

    - Cảnh sắc đồng quê đẹp như tranh.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de T恤 Txù 显得 xiǎnde hěn 简单 jiǎndān 干净 gānjìng

    - Anh ấy mặc một chiếc áo phông trắng, trông rất đơn giản và sạch sẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao