Đọc nhanh: 单稳 (đơn ổn). Ý nghĩa là: chắc chắn, ổn định một bên (rơ le).
单稳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chắc chắn
monostable
✪ 2. ổn định một bên (rơ le)
single-side stable (relays)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单稳
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 中游 水流 很 平稳
- Nước ở trung lưu rất ổn định.
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
稳›