Đọc nhanh: 单非 (đơn phi). Ý nghĩa là: một cặp vợ chồng trong đó một trong hai vợ chồng không phải là công dân Hồng Kông.
单非 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cặp vợ chồng trong đó một trong hai vợ chồng không phải là công dân Hồng Kông
a couple in which one of the spouses is not a Hong Kong citizen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单非
- 学霸 的 成绩单 非常 优秀
- Bảng điểm của học sinh giỏi rất xuất sắc.
- 这件 事 并非 简单
- Chuyện này không phải là đơn giản.
- 这 并非 一个 简单 的 决定
- Đây không phải là một quyết định đơn giản.
- 他 的 欲望 非常简单
- Mong muốn của anh ta rất đơn giản.
- 缴费 过程 非常简单
- Quá trình nộp phí rất đơn giản.
- 这个 动作 非常简单
- Động tác này rất đơn giản.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
- 那 听 起来 很 简单 , 但 实际上 非常 难
- Điều đó nghe có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế nó thực sự rất khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
非›