单非 dān fēi
volume volume

Từ hán việt: 【đơn phi】

Đọc nhanh: 单非 (đơn phi). Ý nghĩa là: một cặp vợ chồng trong đó một trong hai vợ chồng không phải là công dân Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "单非" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

单非 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một cặp vợ chồng trong đó một trong hai vợ chồng không phải là công dân Hồng Kông

a couple in which one of the spouses is not a Hong Kong citizen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单非

  • volume volume

    - 学霸 xuébà de 成绩单 chéngjìdān 非常 fēicháng 优秀 yōuxiù

    - Bảng điểm của học sinh giỏi rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 并非 bìngfēi 简单 jiǎndān

    - Chuyện này không phải là đơn giản.

  • volume volume

    - zhè 并非 bìngfēi 一个 yígè 简单 jiǎndān de 决定 juédìng

    - Đây không phải là một quyết định đơn giản.

  • volume volume

    - de 欲望 yùwàng 非常简单 fēichángjiǎndān

    - Mong muốn của anh ta rất đơn giản.

  • volume volume

    - 缴费 jiǎofèi 过程 guòchéng 非常简单 fēichángjiǎndān

    - Quá trình nộp phí rất đơn giản.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 动作 dòngzuò 非常简单 fēichángjiǎndān

    - Động tác này rất đơn giản.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 无助 wúzhù 孤单 gūdān

    - Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.

  • volume volume

    - tīng 起来 qǐlai hěn 简单 jiǎndān dàn 实际上 shíjìshàng 非常 fēicháng nán

    - Điều đó nghe có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế nó thực sự rất khó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao