Đọc nhanh: 单孔类 (đơn khổng loại). Ý nghĩa là: loài nhất huyệt.
单孔类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loài nhất huyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单孔类
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不齿于人 类 的 狗屎堆
- đống phân chó bị nhân loại phỉ nhổ.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 在 中国 , 孔子 有教无类 的 思想 一直 为 人们 津津乐道
- Tại Trung Quốc, tư tưởng "Hữu giáo vô loại" của Khổng Tử luôn được mọi người luận bàn say sưa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
孔›
类›