Đọc nhanh: 好烧 (hảo thiếu). Ý nghĩa là: đượm.
好烧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đượm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好烧
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 这 灯芯 燃烧 良好
- Sợi tim đèn này cháy tốt.
- 在 火灾 中 , 好些 房子 给 烧毁 了
- Trong đám cháy, nhiều căn nhà đã bị thiêu hủy.
- 这家 店 的 烧烤 很 好吃
- Đồ nướng ở quán này ngon lắm.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 他 的 烧 退 了 , 身体 好多 了
- Cơn sốt của anh ấy đã giảm, cơ thể khỏe hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
烧›