单子 dānzi
volume volume

Từ hán việt: 【đơn tử】

Đọc nhanh: 单子 (đơn tử). Ý nghĩa là: chăn; khăn trải giường; tấm trải giường, đơn; tờ khai; tờ đơn. Ví dụ : - 我换了新的单子。 Tôi đã thay chăn mới.. - 这个单子很柔软。 Cái chăn này rất mềm mại.. - 单子上有个污点。 Trên chăn có một vết bẩn.

Ý Nghĩa của "单子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

单子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chăn; khăn trải giường; tấm trải giường

盖在床上的大幅布

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我换 wǒhuàn le xīn de 单子 dānzi

    - Tôi đã thay chăn mới.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 单子 dānzi hěn 柔软 róuruǎn

    - Cái chăn này rất mềm mại.

  • volume volume

    - 单子 dānzi shàng yǒu 污点 wūdiǎn

    - Trên chăn có một vết bẩn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đơn; tờ khai; tờ đơn

分项记载事物的纸片

Ví dụ:
  • volume volume

    - 递交 dìjiāo le 申请 shēnqǐng 单子 dānzi

    - Tôi đã nộp đơn xin việc.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 单子 dānzi bèi 批准 pīzhǔn

    - Tờ đơn này đã được phê duyệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 单子 dānzi 需要 xūyào 审核 shěnhé

    - Tờ đơn này cần được xem xét.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单子

  • volume volume

    - 我换 wǒhuàn le xīn de 单子 dānzi

    - Tôi đã thay chăn mới.

  • volume volume

    - 单子 dānzi shàng yǒu 污点 wūdiǎn

    - Trên chăn có một vết bẩn.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 使用 shǐyòng 点胶机 diǎnjiāojī zài 电子产品 diànzǐchǎnpǐn 上点 shàngdiǎn jiāo gāi 工艺 gōngyì 方法 fāngfǎ 简单 jiǎndān 成本 chéngběn 低廉 dīlián

    - Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo 多病 duōbìng 身子 shēnzi 单薄 dānbó

    - Từ nhỏ cô ấy thường bị bệnh, cơ thể yếu ớt.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 单纯 dānchún de 孩子 háizi

    - Cậu ấy là một đứa trẻ ngây thơ.

  • volume volume

    - 儿子 érzi 结了婚 jiélehūn 老人 lǎorén 分居 fēnjū 单过 dānguò le zhǐ zài 节假日 jiéjiàrì 回来 huílai

    - con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.

  • volume volume

    - 不单 bùdān 照顾 zhàogu 孩子 háizi de 生活 shēnghuó 还教 háijiào 他们 tāmen 学习 xuéxí

    - cô ấy không những chăm sóc con cái mà còn dạy chúng học hành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao