Đọc nhanh: 单叶 (đơn hiệp). Ý nghĩa là: lá đơn.
单叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单叶
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
叶›