Đọc nhanh: 黑租 (hắc tô). Ý nghĩa là: tô ngầm.
黑租 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tô ngầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑租
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 女 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nữ thuê phòng?
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
租›
黑›