Đọc nhanh: 单丛 (đơn tùng). Ý nghĩa là: một lớp trà ô long.
单丛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một lớp trà ô long
a class of oolong tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单丛
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 丛莽
- bụi cỏ rậm.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
单›