Đọc nhanh: 单层 (đơn tằng). Ý nghĩa là: sàn đơn, lớp đơn, Cấp một.
单层 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. sàn đơn
single deck
✪ 2. lớp đơn
single layer
✪ 3. Cấp một
single level
✪ 4. câu chuyện duy nhất
single story
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单层
- 基层单位
- đơn vị cơ sở.
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
- 我 住 在 单数 楼层
- Tôi sống ở tầng có số lẻ.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
层›