卓荦 zhuó luò
volume volume

Từ hán việt: 【trác lạc】

Đọc nhanh: 卓荦 (trác lạc). Ý nghĩa là: tuyệt vời; siêu việt. Ví dụ : - 英才卓荦 anh tài siêu việt

Ý Nghĩa của "卓荦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卓荦 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyệt vời; siêu việt

超绝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 英才 yīngcái 卓荦 zhuóluò

    - anh tài siêu việt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓荦

  • volume volume

    - jiào 艾莱姗卓 àiláishānzhuó · 亨特 hēngtè

    - Tên cô ấy là Thợ săn Alexandra.

  • volume volume

    - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • volume volume

    - 功勋卓著 gōngxūnzhuózhù

    - công trạng to lớn

  • volume volume

    - 英才 yīngcái 卓荦 zhuóluò

    - anh tài siêu việt

  • volume volume

    - 山峰 shānfēng 高且 gāoqiě zhuó

    - Ngọn núi cao và thẳng.

  • volume volume

    - yǒu 卓越 zhuóyuè de 才能 cáinéng

    - Cô ấy có tài năng xuất sắc.

  • volume volume

    - 卓荦 zhuóluò

    - nổi rõ.

  • volume volume

    - 那棵 nàkē shù hěn 卓立 zhuólì

    - Cây đó rất cao và thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBHQ (廿月竹手)
    • Bảng mã:U+8366
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp