• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Mịch (冖) Ngưu (牛)

  • Pinyin: Luò
  • Âm hán việt: Lạc
  • Nét bút:一丨丨丶フノ一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿳艹冖牛
  • Thương hiệt:TBHQ (廿月竹手)
  • Bảng mã:U+8366
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 荦

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 荦 theo âm hán việt

荦 là gì? (Lạc). Bộ Thảo (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ). Từ ghép với : Tuyệt vời, siêu việt hơn người. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. trâu có nhiều sắc loang lổ
  • 2. rành rọt, rõ ràng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ③ Tuyệt vời, rõ rệt

- Tuyệt vời, siêu việt hơn người.

Từ ghép với 荦