luò
volume volume

Từ hán việt: 【lạc】

Đọc nhanh: (lạc). Ý nghĩa là: rõ ràng; rõ rệt. Ví dụ : - 卓荦。 nổi rõ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rõ ràng; rõ rệt

明显

Ví dụ:
  • volume volume

    - 卓荦 zhuóluò

    - nổi rõ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 英才 yīngcái 卓荦 zhuóluò

    - anh tài siêu việt

  • volume volume

    - 卓荦 zhuóluò

    - nổi rõ.

  • volume volume

    - 荦荦大端 luòluòdàduān ( 明显 míngxiǎn de 要点 yàodiǎn huò 主要 zhǔyào de 项目 xiàngmù )

    - điều nổi bật.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBHQ (廿月竹手)
    • Bảng mã:U+8366
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp