部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lạc lạc】
Đọc nhanh: 荦荦 (lạc lạc). Ý nghĩa là: rõ ràng; nổi bật (sự việc). Ví dụ : - 荦荦大端(明显的要点或主要的项目)。 điều nổi bật.
✪ 1. rõ ràng; nổi bật (sự việc)
(事理) 明显
- 荦荦大端 luòluòdàduān ( 明显 míngxiǎn 的 de 要点 yàodiǎn 或 huò 主要 zhǔyào 的 de 项目 xiàngmù )
- điều nổi bật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荦荦
- 英才 yīngcái 卓荦 zhuóluò
- anh tài siêu việt
- 卓荦 zhuóluò
- nổi rõ.
荦›
Tập viết