Đọc nhanh: 卑野 (ti dã). Ý nghĩa là: bỗ bàng.
卑野 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỗ bàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑野
- 麦粒 均匀 撒满 田野
- Hạt lúa mì rải đều khắp cánh đồng.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 他 从不 卑视 他人
- Anh ấy không bao giờ coi thường người khác.
- 他们 在 树林 里 野餐
- Họ dã ngoại trong rừng.
- 他们 在 田野 上 放风筝
- Họ đang thả diều trên cánh đồng.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
- 他们 在 市场 上卖 野味
- Họ bán thịt thú rừng ở chợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
野›