Đọc nhanh: 卑尔根 (ti nhĩ căn). Ý nghĩa là: Bergen. Ví dụ : - 俄国人试图抢占北卑尔根黑帮的地位 Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
卑尔根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bergen
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卑尔根
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 不要 流露 自卑感
- Đừng để lộ ra cảm giác tự ti
- 俄国人 试图 抢占 北 卑尔根 黑帮 的 地位
- Người Nga đang cố gắng thu phục phi hành đoàn này từ Bắc Bergen.
- 你 根本 不 认识 谢尔盖
- Bạn không biết Sergei.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卑›
尔›
根›