Đọc nhanh: 华阳礁 (hoa dương tiêu). Ý nghĩa là: Đá Châu Viên.
华阳礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá Châu Viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华阳礁
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 华环 现于 太阳 周边
- Vầng sáng xuất hiện quanh mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
礁›
阳›