Đọc nhanh: 东门礁 (đông môn tiêu). Ý nghĩa là: Đá Hu-gơ.
东门礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá Hu-gơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东门礁
- 只见 门外 一个 人 探头探脑 , 东张西望
- chỉ thấy ngoài cửa có người thò đầu ra nhìn qua nhìn lại.
- 他剔 门缝 的 东西
- Anh ấy đang gẩy thứ gì đó trong kẽ cửa.
- 坐在 正前方 地面 的 正是 东方 亦 与 各门派 掌门
- Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.
- 我们 家 对 门 新 搬 来 一家 广东 人
- đối diện nhà tôi mới dọn đến một gia đình người Quảng Đông.
- 他 敲门 找 房东
- Anh ấy gõ cửa tìm chủ nhà.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 关 好 门窗 , 省得 被 偷东西
- Đóng cửa sổ cẩn thận, để tránh bị trộm.
- 他 出门 去 买 东西 了
- Anh ấy ra ngoài mua đồ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
礁›
门›