Đọc nhanh: 赤瓜礁 (xích qua tiêu). Ý nghĩa là: Đá Gạc Ma.
赤瓜礁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đá Gạc Ma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤瓜礁
- 今天 喝 冬瓜汤
- Hôm nay ăn canh bí đao.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 他 买 了 些 香瓜 吃
- Anh ấy mua một quả dưa gang ăn.
- 他 买 了 斗大 的 西瓜
- Anh ấy mua một quả dưa hấu to như cái đấu.
- 他 买 的 西瓜 非常 坐
- Quả dưa hấu anh ấy mua rất mọng nước.
- 他 与 此事 没有 瓜葛
- anh ấy không liên quan đến việc này.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓜›
礁›
赤›