Đọc nhanh: 华特 (hoa đặc). Ý nghĩa là: Walt (tên).
华特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Walt (tên)
Walt (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华特
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 坐在 特拉华州 的 一个 大巴 站
- Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 她 的 才华 非常 孤特
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 丑姓 之 人 各有特色
- Người họ Sửu mỗi người có đặc sắc riêng.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
特›