Đọc nhanh: 华师大 (hoa sư đại). Ý nghĩa là: Đại học Sư phạm Hoa Đông, viết tắt cho 華東師範大學 | 华东师范大学.
✪ 1. Đại học Sư phạm Hoa Đông
East China Normal University
✪ 2. viết tắt cho 華東師範大學 | 华东师范大学
abbr. for 華東師範大學|华东师范大学 [Huá dōng Shi1 fàn Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华师大
- 他 在 清华大学 读 本科
- Anh ấy đang học đại học tại Đại học Thanh Hoa.
- 大家 都 佩服 老师
- Mọi người đều ngưỡng mộ giáo viên.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 华辉 洒满 了 大地
- Ánh sáng rực rỡ phủ đầy mặt đất.
- 他 是 这 所 大学 的 一名 讲师
- Anh ấy là giảng viên ở trường đại học này.
- 他 是 农村 一大 牧区 的 牧师
- Anh ấy là một giáo sĩ ở một khu vực chăn nuôi lớn ở nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
大›
师›