Đọc nhanh: 华商报 (hoa thương báo). Ý nghĩa là: Tin tức kinh doanh Trung Quốc (báo).
华商报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin tức kinh doanh Trung Quốc (báo)
China Business News (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华商报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 《 新华 月 报 》
- Tân Hoa nguyệt báo
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 豪华 房 万豪 商务 大酒店 预订
- Phòng vip, Đặt phòng Khách sạn Marriott Business
- 商业区 非常 繁华
- Khu thương mại rất sầm uất.
- 王府井 是 北京 繁华 的 商业街
- Vương Phủ Tỉnh là con đường buôn bán sầm uất ở Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
商›
报›