Đọc nhanh: 华商晨报 (hoa thương thần báo). Ý nghĩa là: China Business Morning Post (ấn bản buổi sáng của China Business News 華商報 | 华商报).
华商晨报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China Business Morning Post (ấn bản buổi sáng của China Business News 華商報 | 华商报)
China Business Morning Post (morning edition of China Business News 華商報|华商报)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华商晨报
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 今晨 发布 的 政府 公报 宣称 ...
- Bản thông cáo chính phủ được phát hành sáng nay tuyên bố...
- 商业区 非常 繁华
- Khu thương mại rất sầm uất.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
华›
商›
报›
晨›